Có 2 kết quả:
票数 piào shù ㄆㄧㄠˋ ㄕㄨˋ • 票數 piào shù ㄆㄧㄠˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) number of votes
(2) poll count
(2) poll count
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) number of votes
(2) poll count
(2) poll count
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0