Có 2 kết quả:

票数 piào shù ㄆㄧㄠˋ ㄕㄨˋ票數 piào shù ㄆㄧㄠˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) number of votes
(2) poll count

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) number of votes
(2) poll count

Bình luận 0